🌟 무대에 서다

1. 공연에 참가하다.

1. ĐỨNG TRÊN SÂN KHẤU: Tham gia biểu diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 자신이 정말 원하는 일을 찾았다며 부모님의 반대를 무릅쓰고 연극 무대에 섰다.
    My brother stood on the stage despite his parents' opposition, saying he found what he really wanted.
  • Google translate 오 년 전에 말기 암 판정을 받았던 연극 배우가 암을 이기고 새 작품으로 무대에 서 화제가 되었다.
    The theater actor, who was diagnosed with terminal cancer five years ago, beat cancer and made headlines with his new work.

무대에 서다: stand on the stage,舞台に立つ,se mettre sur scène,pararse en el escenario,يقف في المسرح,тайзнаа гарах,đứng trên sân khấu,(ป.ต.)ยืนบนเวที ; ขึ้นสู่เวที, ขึ้นเวที, เข้าร่วม, มีส่วนรวม(การแสดง),naik pentas,стоять на сцене,上台;登上舞台,

💕Start 무대에서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)